groundbreaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groundbreaking+ Adjective
- có tính chất cách tân, đổi mới
+ Noun
- lễ động thổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
innovative innovational groundbreaking ceremony
Lượt xem: 2336