--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
groundlessness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
groundlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groundlessness
Phát âm : /'graundlisnis/
+ danh từ
sự không căn cứ, sự không duyên cớ
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
groundlessness
:
sự không căn cứ, sự không duyên cớ
+
motor-scooter
:
xe mô tô bánh nhỏ (loại vetpa)
+
phản đối
:
to object, oppose, to be againstbiện pháp này gây ra nhiều sự phản đốiprotests were raised against this measure
+
bàn phím
:
Keyboardnhấn một phím trên bàn phímto press a key on the keyboardngười thao tác trên một bàn phíma keyboarderbàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số)key-pad
+
đánh bạc
:
Gamble