--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grueling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grueling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grueling
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
khó khăn, gian khổ, mệt nhoài, kiệt sức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grueling"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"grueling"
:
gruelling
grueling
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
grueling
:
khó khăn, gian khổ, mệt nhoài, kiệt sức