grumbler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grumbler
Phát âm : /'grʌmblə/
+ danh từ
- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
- người hay lẩm bẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whiner complainer moaner sniveller crybaby bellyacher squawker
Lượt xem: 368