--

gruntingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gruntingly

Phát âm : /'grʌntiɳli/

+ phó từ

  • ủn ỉn (lợn)
  • càu nhàu, cằn nhằn
  • lẩm bẩm
Lượt xem: 266