gurgle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gurgle
Phát âm : /'gə:gl/ Cách viết khác : (guggle) /'gʌgl/
+ danh từ
- tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)
+ nội động từ
- chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gurgle"
Lượt xem: 531