--

guttle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guttle

Phát âm : /'gʌtl/

+ nội động từ

  • ăn uống tham lam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guttle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "guttle"
    guddle guttle
  • Những từ có chứa "guttle"
    guttle guttler
Lượt xem: 349