--

gynaeceum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gynaeceum

Phát âm : /,dʤ(a)ini'si:əm/

+ danh từ

  • (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gynaeceum"
  • Những từ có chứa "gynaeceum" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tây cung khuê khổn
Lượt xem: 237