hack-saw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hack-saw
Phát âm : /'hæksɔ:/
+ danh từ
- (kỹ thuật) cái cưa kim loại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hack-saw"
- Những từ có chứa "hack-saw" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồi bút rìu ngựa nghẽo
Lượt xem: 521