hackmatack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hackmatack
Phát âm : /'hækmətæk/
+ danh từ
- (thông tục) cây thông rụng lá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
balsam poplar tacamahac Populus balsamifera
Lượt xem: 537