hackneyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hackneyed
Phát âm : /'hæknid/
+ tính từ
- nhàm (lời lẽ, luận điệu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hackneyed"
- Những từ có chứa "hackneyed":
hackneyed unhackneyed - Những từ có chứa "hackneyed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáo mòn què quặt
Lượt xem: 506