--

hair's breadth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hair's breadth

Phát âm : /'heəbredθ/ Cách viết khác : (hair's_breadth) /'heəzbredθ/

+ danh từ

  • đường tơ sợi tóc, một li, một tí
    • by (within) a hairbreadth of dealth
      chỉ một tí nữa thì chết

+ tính từ

  • suýt nữa, tí xíu
    • to have a hairbreadth escape
      suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hair's breadth"
Lượt xem: 1629