--

phơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phơ

+  

  • Snowy
  • phơ phơ (láy)
    • Đầu bạc phơ phơ
      Snow-white hair, snowy hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phơ"
Lượt xem: 496

Từ vừa tra