--

hairspring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hairspring

Phát âm : /'heəspriɳ/

+ danh từ

  • dây tóc (đồng hồ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hairspring"
  • Những từ có chứa "hairspring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dây tóc chập
Lượt xem: 380