--

hairy-heeled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hairy-heeled

Phát âm : /'heəri,hi:ld/

+ tính từ

  • (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hairy-heeled"
  • Những từ có chứa "hairy-heeled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lông chôm chôm
Lượt xem: 419