--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hallucinate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hallucinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hallucinate
Phát âm : /hə'lu:sineit/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
gợi ảo giác
Lượt xem: 149
Từ vừa tra
+
hallucinate
:
gợi ảo giác
+
playing-field
:
sân thể thao; sân vận động
+
saleswoman
:
chị bán hàng
+
bưu tá
:
Postman, mailman (Mỹ)
+
debarment
:
sự ngăn cản hợp phápthey achieved his debarment from holding public officeHọ đạt được sự ngăn cản của ông ta từ việc nắm giữ văn phòng công chúng