--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hallucination
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hallucination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hallucination
Phát âm : /hə,lu:si'neiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
ảo giác
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
hallucination
:
ảo giác
+
degauss
:
(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)
+
enema
:
(y học) sự thụt
+
cleaning implement
:
giống cleaning device
+
hypercriticize
:
phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt