--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hallucinogenic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hallucinogenic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hallucinogenic
+ Adjective
có thể tạo ảo giác, gây ảo giác
Lượt xem: 186
Từ vừa tra
+
hallucinogenic
:
có thể tạo ảo giác, gây ảo giác
+
particularly
:
đặc biệt, cá biệt, riêng biệtparticularly good đặc biệt tốtgenerally and particularly nói chung và nói riêng
+
gifted
:
có tài, thiên tài, có năng khiếua gifted musician một nhạc sĩ có tài
+
biến loạn
:
Disturbance, turmoilnhững cuộc biến loạn trong triềudisturbances in the court
+
sycamore
:
(thực vật học) cây sung dâu