--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
halogenation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
halogenation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: halogenation
Phát âm : /,hæloudʤi'neiʃn/
+ danh từ
(hoá học) sự halogen hoá
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
halogenation
:
(hoá học) sự halogen hoá
+
audible
:
có thể nghe thấy, nghe rõ
+
hadean
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Hades hay Tartarus (các vị thần cai quản địa ngục)
+
time
:
thời gian, thì giờto lose time mất thì giờto waste time lãng phí thì giờ
+
giậm
:
to stampgiậm chân vì tức giậnto stamp with rage