--

haltingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haltingly

Phát âm : /'hɔ:ltiɳli/

+ phó từ

  • khấp khiểng, tập tễnh (đi)
  • ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
  • ngắc ngứ (nói...)
Lượt xem: 353