--

halyard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: halyard

Phát âm : /'hæljəd/ Cách viết khác : (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/

+ danh từ

  • (hàng hải) dây leo
  • jăm bông
    • smoked halyard
      jăm bông hun khói
  • bắp đùi (súc vật)
  • (số nhiều) mông đít
  • (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp
  • (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "halyard"
Lượt xem: 371