--

hamadryad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hamadryad

Phát âm : /,hæmə'draiəd/

+ danh từ

  • (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)
  • (động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni
Từ liên quan
Lượt xem: 282