hammered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hammered+ Adjective
- được rèn, được gõ bằng búa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hammered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hammered":
hammer-head hammered
Lượt xem: 285