--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hammerman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hammerman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hammerman
Phát âm : /'hæmərə/
+ danh từ
người quai búa, người đập búa
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
hammerman
:
người quai búa, người đập búa