hamstring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hamstring
Phát âm : /'hæmstriɳ/
+ danh từ
- (giải phẫu) gân kheo
+ ngoại động từ hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/
- cắt gân kheo cho què
- (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hamstring"
Lượt xem: 349