hand-picked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-picked
Phát âm : /'hændpikt/
+ tính từ
- được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
- được chọn lọc kỹ lưỡng
- hand-picked jury
ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng
- hand-picked jury
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-picked"
Lượt xem: 358