--

handgrip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handgrip

Phát âm : /'hændgrip/

+ danh từ

  • sự nắm chặt tay, sự ghì chặt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp)
  • (số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà
    • to come to handgrips
      ôm vật nhau; đánh giáp lá cà
Từ liên quan
Lượt xem: 446