--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
handicraftsman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
handicraftsman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handicraftsman
Phát âm : /'hændi,krɑ:ftsmən/
+ danh từ
thợ thủ công
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
handicraftsman
:
thợ thủ công