--

handspring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handspring

Phát âm : /'hændspriɳ/

+ danh từ

  • sự nhào lộn tung người
    • to turn handsprings
      nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
Lượt xem: 285