--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hankie chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gia tốc
:
acceleration
+
lề lối
:
way; mannerlề lối làm việcway of doing
+
xà lim
:
cell
+
thiếu sinh quân
:
young cadet
+
hunky
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng