thiếu sinh quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiếu sinh quân+ noun
- young cadet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếu sinh quân"
- Những từ có chứa "thiếu sinh quân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
insanitation biogenic unmorality inanimation inconsiderateness unsexed congenital abnormality imbalance debile inanimateness more...
Lượt xem: 519