--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hard-fought
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hard-fought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-fought
+ Adjective
cần nhiều nỗ lực, khó khăn, gian nan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-fought"
Những từ có chứa
"hard-fought"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ỏi
khó nuốt
đanh
gieo neo
mửa mật
giông
bí
khó nhọc
cấc
khó chơi
more...
Lượt xem: 911
Từ vừa tra
+
hard-fought
:
cần nhiều nỗ lực, khó khăn, gian nan