--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hard-fought
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hard-fought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-fought
+ Adjective
cần nhiều nỗ lực, khó khăn, gian nan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-fought"
Những từ có chứa
"hard-fought"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ỏi
khó nuốt
đanh
gieo neo
mửa mật
giông
bí
khó nhọc
cấc
khó chơi
more...
Lượt xem: 870
Từ vừa tra
+
hard-fought
:
cần nhiều nỗ lực, khó khăn, gian nan
+
bantering
:
(giọng điệu) khôi hài, đùa bỡn, bông đùaa bantering tonemột giọng điệu khôi hài, đùa bỡn
+
collapsible
:
có thể gập lại, xếp lại đượca collapsible chair ghế gấpa collapsible gate cửa sắt xếp hẹp được
+
rủ
:
Call for (someone and ask him to go or do something with one)Rủ nhau đi càyTo call for each other and go ploughing together
+
đề đạt
:
Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levelsĐề đạt nhiều ý kiếnTo put forward many suggestion to higher levels