--

hard-grained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-grained

Phát âm : /'hɑ:d'greind/

+ tính từ

  • thô mặt, to mặt, to thớ
  • thô bạo, cục cằn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-grained"
Lượt xem: 74