hard-pressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-pressed+ Adjective
- phải đối mặt với, hay phải trải qua khó khăn về tài chính
- Financially hard-pressed Mexican hotels are lowering their prices.
Những khách sạn của Mexico gặp khó khăn về tài chính đang phải hạ giá thành.
- Financially hard-pressed Mexican hotels are lowering their prices.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distressed hard put in a bad way(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-pressed"
Lượt xem: 948