--

hard-shelled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-shelled

+ Adjective

  • (động, thực vật) có vỏ cứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-shelled"
Lượt xem: 283