hardback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardback+ Adjective
- có bìa cứng
- hardback books
sách có bìa cứng
- hardback books
+ Noun
- sách có bìa cứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hardbacked hardbound hardcover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardback"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hardback":
hardbake hardback - Những từ có chứa "hardback":
hardback hardbacked
Lượt xem: 534