hardly a
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardly a+ Adjective
- rất ít
- Hardly a man is now alive who remembers that famous date.
Rất ít người đang sống bây giờ nhớ đến cái ngày nổi tiếng ấy.
- Hardly a man is now alive who remembers that famous date.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardly a"
Lượt xem: 521