--

hardly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardly

Phát âm : /'hɑ:dli/

+ phó từ

  • khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn
    • to be hardly treated
      bị đối xử khắc nghiệt
  • khó khăn, chật vật
  • vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải
    • he had hardly spoken when...
      nó vừa mời nói thì...
  • hầu như không
    • hardly a day passes but...
      hầu như không có ngày nào mà không...
    • hardly ever
      hầu như không bao giờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardly"
Lượt xem: 560