--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hardscrabble
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hardscrabble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardscrabble
+ Adjective
nghèo nàn, thiếu thốn, nhận được đồng lương chết đói
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
hardscrabble
:
nghèo nàn, thiếu thốn, nhận được đồng lương chết đói