haricot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haricot
Phát âm : /'hærikou/
+ danh từ
- món ragu (cừu...)
- (như) haricot_bean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haricot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haricot":
hair-cut haricot - Những từ có chứa "haricot":
haricot haricot bean
Lượt xem: 338