harp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harp
Phát âm : /hɑ:p/
+ danh từ
- (âm nhạc) đàn hạc
+ nội động từ
- đánh đàn hạc
- (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harmonica mouth organ mouth harp dwell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harp":
harp harpy herb herby - Những từ có chứa "harp":
card-sharper double sharp harp harp-shaped harpery harpist harpoon harpoon-gun harpooner harpsichord more... - Những từ có chứa "harp" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
eo sèo nhạc cụ
Lượt xem: 461