harrowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harrowing
Phát âm : /'hærouiɳ/
+ tính từ
- làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng
- a harrowing story
câu chuyện đau lòng
- a harrowing story
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agonizing agonising excruciating torturing torturous torturesome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harrowing"
Lượt xem: 572