--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hartshorn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hartshorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hartshorn
Phát âm : /'hɑ:tshɔ:n/
+ danh từ
sừng hươu
(hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn)
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
hartshorn
:
sừng hươu