--

hash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hash

Phát âm : /hæʃ/

+ danh từ

  • món thịt băm
  • (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
  • mớ lộn xộn, mớ linh tinh
  • to make a bash of a job
    • làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
  • to settle somebody's hash
    • (xem) settle

+ ngoại động từ

  • băm (thịt...)
  • (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hash"
Lượt xem: 564