hatable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatable
Phát âm : /'heitəbl/
+ tính từ
- đáng căm thù, đáng căm ghét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hatable"
Lượt xem: 322