--

hateful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hateful

Phát âm : /'heitful/

+ tính từ

  • đầy căm thù, đầy căm hờn
    • hateful glances
      những cái nhìn đầy căm thù
  • đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
    • a hateful crime
      tội ác đáng căm thù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hateful"
Lượt xem: 501