havenly-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: havenly-minded
Phát âm : /'hevnli'maindid/
+ tính từ
- sùng tín, sùng đạo, mộ đạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "havenly-minded"
- Những từ có chứa "havenly-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm hủ nho thuần phát more...
Lượt xem: 382