--

havoc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: havoc

Phát âm : /'hævək/

+ danh từ

  • sự tàn phá
    • to make havoc of to play havoc among (with)
      tàn phá
    • to cry havoc
      ra lệnh cho tàn phá

+ ngoại động từ

  • tàn phá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "havoc"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "havoc"
    havoc hives
Lượt xem: 469