--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hawfinch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hawfinch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hawfinch
Phát âm : /'hɔ:fintʃ/
+ danh từ
(động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
hawfinch
:
(động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)
+
díu
:
(địa phương) xem nhíu
+
ảo vọng
:
Fantastic hope, fantastic wishkhông nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hoà bìnhone should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means
+
output
:
sự sản xuất
+
suspend
:
treo lơ lửng