--

hawkisk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hawkisk

Phát âm : /'hɔ:kiʃ/ Cách viết khác : (hawk-like) /'hɔ:klaik/

+ tính từ

  • như chim ưng như diều hâu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hawkisk"
Lượt xem: 408